Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
come into being


verb
be born or come into existence (Freq. 3)
- All these flowers come to life when the rains come
Syn:
come to life
Hypernyms:
be born
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.